CAKHIA
livescore
NGOẠI HẠNG ANH
Bundesliga
Serie A
La liga
Ligue 1
V LEAGUE
J LEAGUE
A LEAGUE
K LEAGUE
BRAZIL SERIE A
GIẢI BỒ ĐÀO NHA
UEFA Champions League
UEFA Europa League
AFC champions league
Lịch thi đấu
Kết quả
Tin tức
Tải về
Vị trí hiện tại :
Cakhia tv
>
RUS Women's Premier League
>
Chi tiết Rubin Kazan(w)VS Lokomotiv Moscow(w) 20:30 03/09/2023
Rubin Kazan(w)
20:30 09/03
0-6
Trạng thái:Kết thúc trận
Lokomotiv Moscow(w)
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Rubin Kazan(w)
0-6
Lokomotiv Moscow(w)
ngay
0
Thẻ vàng
0
17
Tấn công
42
0
Sút chính xác
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Tấn công nguy hiểm
79
0
Phạt góc
1
0
Sút chệch
5
Đoạn trực tiếp
Đá vào
Đá phạt
Đá trượt
Đá góc
Thẻ vàng
Thẻ màu đỏ
Phản lưới nhà
Trợ
Mẫu
Hai màu vàng và một đỏ
Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Tỷ số
Rubin Kazan(w)
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Lokomotiv Moscow(w)
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Trận đấu lịch sử
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
1690030800
RUS Women's Cup
Lokomotiv Moscow(w)
0
Rubin Kazan(w)
3
1683302400
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
3
Lokomotiv Moscow(w)
0
1652603400
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
1
Rubin Kazan(w)
1
1647264600
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
3
Lokomotiv Moscow(w)
0
1636192800
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
4
Lokomotiv Moscow(w)
0
1624456800
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
9
Lokomotiv Moscow(w)
0
1621072800
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
0
Rubin Kazan(w)
3
Thành tựu gần đây
Rubin Kazan(w)
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
RUS Women's Premier League
Chertanovo Moscow (w)
0
Rubin Kazan(w)
0
item[4]
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
5
Cska Moscow(w)
0
item[4]
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
2
Krasnodar (w)
2
item[4]
RUS Women's Cup
Lokomotiv Moscow(w)
0
Rubin Kazan(w)
3
item[4]
RUS Women's Premier League
Krylya Sovetov Samara (W)
0
Rubin Kazan(w)
1
item[4]
RUS Women's Premier League
Zenit St Petersburg (w)
0
Rubin Kazan(w)
3
item[4]
RUS Women's Cup
Rubin Kazan(w)
0
FC Ufa (W)
6
item[4]
RUS Women's Premier League
FK Rostov(w)
2
Rubin Kazan(w)
0
item[4]
RUS Women's Premier League
Zvezda 2005 Perm(w)
0
Rubin Kazan(w)
1
item[4]
RUS Women's Premier League
Fk Ryazan(w)
1
Rubin Kazan(w)
2
Lokomotiv Moscow(w)
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
RUS Women's Premier League
Krasnodar (w)
1
Lokomotiv Moscow(w)
1
item[4]
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
0
Krylya Sovetov Samara (W)
7
item[4]
RUS Women's Premier League
Zenit St Petersburg (w)
0
Lokomotiv Moscow(w)
2
item[4]
RUS Women's Cup
Lokomotiv Moscow(w)
0
Chertanovo Moscow (w)
7
item[4]
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
0
FK Rostov(w)
5
item[4]
RUS Women's Cup
Lokomotiv Moscow(w)
0
Rubin Kazan(w)
3
item[4]
RUS Women's Premier League
Zvezda 2005 Perm(w)
3
Lokomotiv Moscow(w)
0
item[4]
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
0
Fk Ryazan(w)
1
item[4]
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
0
Yenisey Krasnoyarsk(w)
0
item[4]
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
1
Dynamo Moscow (W)
4
Thư mục gần
Rubin Kazan(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Lokomotiv Moscow(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Thư mục gần
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Phân chia mục tiêu
Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
00’
15’
30’
45’
60’
75’
90’
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
TLịch sử đối đầu
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Thành tựu gần đây
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
bắt đầu đội hình
Rubin Kazan(w)
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Lokomotiv Moscow(w)
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
Rubin Kazan(w)
Lokomotiv Moscow(w)
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
Kèo/Tài xỉu
Phạt góc
07/22 13:00:00
RUS Women's Cup
Lokomotiv Moscow(w)
3
Rubin Kazan(w)
0
12
05/05 16:00:00
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
0
Lokomotiv Moscow(w)
3
0
05/15 08:30:00
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
1
Rubin Kazan(w)
1
17
03/14 13:30:00
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
0
Lokomotiv Moscow(w)
3
12
11/06 10:00:00
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
0
Lokomotiv Moscow(w)
4
0
06/23 14:00:00
RUS Women's Premier League
Rubin Kazan(w)
0
Lokomotiv Moscow(w)
9
4.5/Thua Tài/8
8
05/15 10:00:00
RUS Women's Premier League
Lokomotiv Moscow(w)
3
Rubin Kazan(w)
0
15
Lokomotiv Moscow(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Rubin Kazan(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
thứ
CLB
Số trận
Thắng/Hòa/Thua
Bàn thắng/Thua
Điểm
1.
Cska Moscow(w)
19
18/0/1
61/9
54
2.
Zenit St Petersburg(w)
19
17/2/0
48/3
53
3.
Lokomotiv Moscow(w)
18
13/2/3
38/7
41
4.
Dynamo Moscow (W)
19
11/2/6
27/21
35
5.
Zvezda 2005 Perm(w)
19
9/4/6
24/18
31
6.
Fk Ryazan(w)
18
7/1/10
14/27
22
7.
Chertanovo Moscow(w)
18
5/5/8
11/19
20
8.
FK Rostov(w)
19
5/5/9
19/30
20
9.
Krasnodar (w)
19
3/6/10
19/24
15
10.
Yenisey Krasnoyarsk(w)
18
3/1/14
8/31
10
11.
Rubin Kazan(w)
18
2/3/13
11/38
9
12.
Krylya Sovetov Samara (W)
18
1/3/14
4/57
6
Chia sẻ với bạn bè đi
Telegram
CopyLink
hủy